Đối tác

Danh mục sản phẩm

Sản phẩm nổi bật

Chi tiết sản phẩm

  • Máy Quang Phổ Đa Chỉ Tiêu Iris HI801-02
  • Giá: Liên hệ
  • Mã số: HI801-02
  • Xuất xứ: Hanna Instruments
  • Quy cách: Iris HI801 là một quang phổ kế kiểu dáng đẹp và trực quan cho phép đo được tất cả các bước sóng của ánh sáng nhìn thấy được. Tùy chỉnh các phương pháp của bạn, với nhiều phép đo, kết quả đo cho độ tin cậy cao. - Iris lựa chọn bước sóng chính xác từ 340 nm đến 900 nm để đảm bảo tính tuân thủ và chính xác theo phương pháp hoàn chỉnh cần thiết trong các ngành công nghiệp như phòng thí nghiệm chuyên nghiệp, các cơ sở xử lý nước, nhà máy rượu vang và nhiều hơn nữa. - Kết quả phù hợp và chính xác với chất lượng cao và hệ thống quang học được thiết kế độc đáo. - Tùy chọn tùy chỉnh bao gồm nhiều hình dạng và kích cỡ cuvet, tùy chọn đường cong hiệu chuẩn và các phương pháp.
  • Lượt xem: 693

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Thông số

Thang đo

Độ phân giải

Độ chính xác

Bước sóng

Mã thuốc thử

COD thang thấp

0 to 150 mg/L

1 mg/L

±5 mg/L

 ±4% kết quả đo

420 nm

HI93754A-25 

COD thang trung

0 to 1500 mg/L

1 mg/L

±15 mg/L

 ±4% kết quả đo

610 nm

HI93754B-25 

COD thang cao

0 to 15000 mg/L

1 mg/L

±150 mg/L

 ±2% kết quả đo

610 nm

HI93754C-25 

Độ hấp thụ

0.000 to 4.000 Abs

0.001 Abs

+/-0.003Abs

@ 1.000 Abs

 

-

Kiềm (nước biển)

0 to 500 mg/L CaCO3

1 mg/L

±5 mg/L

 ±5% kết quả đo

610 nm

HI755-26 

Kiềm (nước ngọt)

0 to 300 mg/L CaCO3

1 mg/L

±5 mg/L

 ±5% kết quả đo

610 nm

HI775-26 

Nhôm

0.00 to 1.00 mg/L Al3+

0.01 mg/L

±0.04 mg/L

 ±4% kết quả đo

525 nm

HI93712-01 

Amoni LR

0.00 to 3.00 mg/L NH3-N

0.01 mg/L

±0.04 mg/L

±4% kết quả đo

420 nm

HI93700-01 

Amoni MR

0.00 to 10.00 mg/L NH3-N

0.01 mg/L

±0.05 mg/L

±5% kết quả đo

420 nm

HI93715-01 

Amoni HR

0.0 to 100.0 mg/L NH3-N

0.1 mg/L

±0.5 mg/L

±5% kết quả đo

420 nm

HI93733-01 

Anion hoạt động bề mặt

0.00 to 3.50 mg/L SDBS

0.01 mg/L

±0.04 mg/L

±3% kết quả đo

610 nm

HI95769-01

Brôm

0.00 to 8.00 mg/L Br2

0.01 mg/L

±0.08 mg/L

 ±3% kết quả đo

525 nm

HI93716-01 

Canxi (nước ngọt)

0 to 400 mg/L Ca2+

1 mg/L

±10 mg/L

±5% kết quả đo

466 nm

HI937521-01 

Canxi (nước biển)

200 to 600 mg/L Ca2+

1 mg/L

±6% kết quả đo

610 nm

HI758-26 

Cloride

0.0 to 20.0 mg/L Cl-

0.1 mg/L

±0.5 mg/L

±6% kết quả đo

466 nm

HI93753-01 

Clorin Dioxit

0.00 to 2.00 mg/L Cl

0.01 mg/L

±0.10 mg/L

±5% kết quả đo

575 nm

HI93738-01 

Clo dư

0.00 to 5.00 mg/L Cl2

0.01 mg/L

±0.03 mg/L

±3% kết quả đo

525 nm

HI93701-01 

Clo dư LR

0.000 to 0.500 mg/L Cl2

0.001 mg/L

±0.020 mg/L

±3% kết quả đo

525 nm

HI95762-01 

Clo tổng

0.00 to 5.00 mg/L Cl2

0.01 mg/L

±0.03 mg/L

±3% kết quả đo

525 nm

HI93711-01 

Clo tổng LR

0.000 to 0.500 mg/L Cl2

0.001 mg/L

±0.020 mg/L

±3% kết quả đo

525 nm

HI95761-01

Clo tổng HR

0 to 500 mg/L Cl2

1 mg/L

±3 mg/L

±3% kết quả đo

525 nm

HI95771-01 

Crom VI HR

0 to 1000 μg/L Cr6+

1  μg/L

±5  μg/L

±4% kết quả đo

525 nm

HI93723-01 

Crom VI LR

0 to 300 μg/L Cr6+

1 μg/L

±10 μg/L

±4% kết quả đo

525 nm

HI93749-01 

Màu của nước

0 to 500 PCU

1 PCU

±10 PCU

±5% kết quả đo

420 nm

--

Đồng HR

0.00 to 5.00 mg/L Cu

0.01 mg/L

±0.02 mg/L

 ±4% kết quả đo

575 nm

HI93702-01 

Đồng LR

0.000 to 1.500 mg/L Cu

0.001 mg/L

±0.010 mg/L

 ±5% kết quả đo

575 nm

HI95747-01

Axit Cyanuric

0 to 80 mg/L CYA

1 mg/L

±1 mg/L

 ±15% kết quả đo

525 nm

HI93722-01 

Flo LR

0.00 to 2.00 mg/L F

0.01 mg/L

±0.03 mg/L

±3% kết quả đo

575 nm

HI93729-01 

Flo HR

0.0 to 20.0 mg/L F

0.1 mg/L

±0.5 mg/L

±3% kết quả đo

575 nm

HI93739-01 

Độ cứng tổng LR

0 to 250 mg/L CaCO3

1 mg/L

±5 mg/L

±4% kết quả đo

466 nm

HI93735-00 

Độ cứng tổng MR

200 to 500 mg/L CaCO3

1 mg/L

±7 mg/L

±3% kết quả đo

466 nm

HI93735-01 

Độ cứng tổng HR

400 to 750 mg/L CaCO3

1 mg/L

±10 mg/L

±2% kết quả đo

466 nm

HI93735-02 

Độ cứng canxi

0.00 to 2.70 mg/L CaCO3

0.01 mg/L

±0.11 mg/L

 ±5% kết quả đo

525 nm

HI93720-01 

Độ cứng magie

0.00 to 2.00 mg/L CaCO3

0.01 mg/L

±0.11 mg/L

±5% kết quả đo

525 nm

HI93719-01 

Hydrazine

0 to 400 μg/L N2H4

1 μg/L

±4% F.S

466 nm

HI93704-01 

Iot

0.0 to 12.5 mg/L I2

0.1 mg/L

±0.1 mg/L

±5% kết quả đo

525 nm

HI93718-01 

Sắt HR

0.00 to 5.00 mg/L Fe

0.01 mg/L

±0.04 mg/L

±2% kết quả đo

525 nm

HI93721-01 

Sắt LR

0.000 to 1.600 mg/L Fe

0.001 mg/L

±0.010mg/L
±8% kết quả đo

575 nm

HI93746-01 

Magie

0 to 150 mg/L Mg2+

1 mg/L

±5 mg/L

 ±3% kết quả đo

466 nm

HI937520-01 

Mangan HR

0.0 to 20.0 mg/L Mn

0.1 mg/L

±0.2 mg/L

±3% kết quả đo

525 nm

 

HI93709-01 

Mangan LR

0 to 300 μg/L Mn

1 μg/L

±10 μg/L

 ±3% kết quả đo

575 nm

HI93748-01 

Molybdenum

0.0 to 40.0 mg/L Mo6+

0.1 mg/L

±0.3 mg/L

 ±5% kết quả đo

420 nm

HI93730-01

Niken HR

0.00 to 7.00 g/L Ni

0.01 g/L

±0.07 g/L

 ±4% kết quả đo

575 nm

HI93726-01 

Niken LR

0.000 to 1.000 mg/L Ni

0.001 mg/L

±0.010 mg/L

±7% kết quả đo

525 nm

HI93740-01 

Nitrat

0.0 to 30.0 mg/L NO3-N

0.1 mg/L

±0.5 mg/L

±10% kết quả đo

525 nm

HI93728-01 

Nitrit HR

0 to 150 mg/L NO2-N

1 mg/L

±4 mg/L

±4% kết quả đo

575 nm

HI93708-01 

Nitrit LR

0 to 600 μg/L NO2--N

1 μg/L

±20 μg/L

 ±4% kết quả đo

466 nm

HI93707-01 

Nitrit nước biển ULR

0 to 200 μg/L NO2-N

1 μg/L

±10 μg/L

 ±4% kết quả đo

466 nm

HI764-25 

Oxy hòa tan (DO)

0.0 to 10.0 mg/L O2

0.1 mg/L

±0.4 mg/L

±3% kết quả đo

420 nm

HI93732-01 

Chất khử oxy

(Carbohydrazide)

0.00 to 1.50 mg/L

0.01 mg/L

±0.02 μg/L

±3% kết quả đo

575 nm

HI96773-01

Chất khử oxy

(Diethylhydroxylamine)

(DEHA)

0 to 1000 μg/L DEHA

 

1 μg/L

±5 μg/L

±5% kết quả đo

575 nm

HI96773-01

Chất khử oxy

(Hydroquinone)

0.00 to 2.50 mg/L

 

0.01 mg/L

±0.04 mg/L

 ±3% kết quả đo

575 nm

HI96773-01

Chất khử oxy

(ISO-axit ascorbic)

0.00 to 4.50 mg/L  

0.01 mg/L

±0.03 μg/L

±3% kết quả đo

575 nm

HI96773-01

Ozone

0.00 to 2.00 mg/L O3

0.01 mg/L

±0.02 mg/L

 ±3% kết quả đo

525 nm

HI93757-01 

pH

6.5 to 8.5 pH

0.1 pH

±0.1 pH

525 nm

HI93710-01 

Photphat HR

0.0 to 30.0 mg/L PO43-

0.1 mg/L

±1.0 mg/L

±4% kết quả đo

525 nm

HI93717-01 

Photphat LR

0.00 to 2.50 mg/L PO43-

0.01 mg/L

±0.04 mg/L

±4% kết quả đo

610 nm

HI93713-01 

Photphat ULR

(nước biển)

0 to 200 μg/L P

1 μg/L

±5 μg/L

±5% kết quả đo

610 nm

HI736-25 

Photpho, Axit Hydrolyzable

0.00 to 1.60 mg/L P

0.01 mg/L

±0.05 mg/L

±5% kết quả đo

610 nm

HI93758B-50 

Photpho, Reactive LR

0.00 to 1.60 mg/L P

0.01 mg/L

±0.05 mg/L

±4% kết quả đo

610 nm

HI93758A-50 

Photpho, Reactive HR

0.0 to 32.6 mg/L P

0.1 mg/L

±0.5 mg/L

±4% kết quả đo

420 nm

HI93763A-50 

Photpho tổng LR

0.00 to 1.15 mg/L P

0.01 mg/L

±0.05 mg/L

±6% kết quả đo

610 nm

HI93758C-50 

Photpho tổng HR

0.0 to 32.6 mg/L P

0.1 mg/L

±0.5 mg/L

±5% kết quả đo

420 nm

HI93763B-50 

Kali

0.0 to 20.0 mg/L K

0.1 mg/L

±3.0 mg/L

±7% kết quả đo

466 nm

HI93750-01 

Silica LR

0.00 to 2.00 mg/L SiO2

0.01 mg/L

±0.03 mg/L

±3% kết quả đo

610 nm

HI93705-01 

Silica HR

0 to 200 mg/L SiO2

1 mg/L

±1 mg/L

±5% kết quả đo

466 nm

HI96770-01 

Bạc

0.000 to 1.000 mg/L Ag

0.001 mg/L

±0.020 mg/L

±5% kết quả đo

575 nm

HI93737-01 

Sunfat

0 to 150 mg/L SO42-

1 mg/L

±5 mg/L

 ±3% kết quả đo

466 nm

HI93751-01 

Kẽm

0.00 to 3.00 mg/L Zn

0.01 mg/L

±0.03 mg/L

 ±3% kết quả đo

575 nm

HI93731-01 

THÔNG SỐ MÁY

Độ dài bước sóng

340 to 900 nm

Độ phân giải bước sóng

1 nm

Độ chính xác bước sóng

±1.5 nm

Chế độ đo

Độ truyền (% T), độ hấp thụ (abs), nồng độ với tùy chọn đơn vị (ppm, mg/L, ppt, ºf, ºe, ppb, meq/L, μg/L, PCU, Pfund, pH, dKH, ºdH, meq/kg hoặc không chọn đơn vị)

Tùy chọn bước sóng

tự động, dựa trên phương pháp đã chọn (tùy chỉnh cho các phương pháp người dùng)

Nguồn sáng

tungsten halogen lamp

Hệ thống quang học

các mẫu chùm tách và các đầu dò ánh sáng tham chiếu

Hiệu chuẩn bước sóng

Bên trong, tự động khi bật nguồn, visual feedback

Ánh sáng lạc

<0.1 % T tại 340 nm với NaNO2

Băng thông quang phổ

5 nm (Toàn bộ chiều rộng ở nửa tối đa)

Khoang chứa mẫu

tròn 16 mm, tròn 22 mm, ống 13 mm, hình vuông 10 mm, hình chữ nhật 50 mm (tự động nhận)

Chương trình (nhà máy/người dùng)

lên đến 150 cho nhà máy (đã cài đặt trước 85); đến 100 cho người dùng

Lưu dữ liệu

lên đến 9999 giá trị đo được

Dữ liệu xuất

.csv file format, .pdf file format

Kết nối

(1) USB - A (mass storage host); (1) USB - B (mass storage device)

Pin

3000 phép đo hoặc 8 giờ

Nguồn điện

adapter 15 VDC; pin sạc Li-Ion 10.8 VDC

Môi trường

0 to 50 °C (32 to 122 °F); 0 to 95% RH

Kích thước

155 x 205 x 322 mm

Khối lượng

3 kg

Cung cấp gồm

HI801 được cung cấp cuvet 22mm và nắp đậy (4), vuông 10mm, tròn 13mm và tròn 16mm, khăn lau cuvet, kéo, cáp USB, pin lithium ion, adapter 115VAC đến 15VDC, ổ đĩa USB và hướng dẫn sử dụng.

Thiết kế cao cấp cho kết quả cao cấp

Iris có thể kiểm tra nhiều phép đo phân tích và có khả năng đo trong khoảng quang phổ từ 340 nm đến 900 nm.

Với thiết kế nhỏ gọn của hệ thống quang học tiên tiến của nó, Iris có thể được sử dụng trong bất kỳ không gian nào cho kết quả chính xác và nhất quán. Hệ thống quang phân chùm cho phép Iris tự động bù cho bất kỳ sự trôi nào trong nguồn sáng để đem đến độ chính xác cao nhất.

Không cần chuyển đổi đơn vị

Khi đang đo chlorine hoặc chạy xét nghiệm enzyme, quang phổ kế này sẽ thuận tiện hiển thị kết quả theo đơn vị quan trọng nhất đối với bạn. Iris có thể đo được độ truyền, hấp thụ và nồng độ dựa trên nhu cầu của bạn.